Thuật ngữ TALK Go Pro

 In Du lịch

Sau thành công vang dội của máy ảnh Go Pro, nhiều máy ảnh hành động hoặc phiêu lưu khác đã xuất hiện trên thị trường. Cho dù đó là máy ảnh Go Pro mà bạn sở hữu hay một máy ảnh hành động khác, tất cả đều có các tính năng và lợi thế tương tự so với máy ảnh ngắm và chụp và Go Pro Glossary sẽ giúp bạn định hướng cách lựa chọn và sử dụng máy ảnh hành động của mình. Từ trào lưu này đã xuất hiện các thuật ngữ mới để mô tả tất cả các thiết bị, ứng dụng, giá đỡ và chức năng của những máy ảnh này. Chúng tôi đã biên soạn cái mà chúng tôi gọi là Go Pro Glossary và nó hữu ích cho những người sở hữu bất kỳ máy ảnh hành động chất lượng tốt nào.

Go Pro Thuật ngữ

# (Số và Ký hiệu)

Tệp .lrv: Đây là viết tắt của Video độ phân giải thấp và được tạo để sử dụng trong ứng dụng GoPro. Tệp .thm: Đây là tệp được tạo cho hình thu nhỏ được sử dụng trong ứng dụng GoPro. 3M: Đây là loại băng dính được sử dụng trên các giá đỡ để dán vào các vật thể. Chẳng hạn như mũ bảo hiểm hoặc ván lướt sóng. 1080p – “Full HD”. Chỉ độ phân giải 1920×1080 được sử dụng trong hình ảnh và cảnh quay “Full HD”. 16:9 – Tỷ lệ khung hình cho định dạng màn hình rộng. Hầu hết các định dạng video của GoPro đều quay ở tỷ lệ khung hình này. 2.7k – Chỉ chế độ video có độ phân giải cực cao là 2716×1440 (2.7k “Rạp chiếu phim”) 4:3 – Tỷ lệ khung hình “vuông”. Ảnh GoPro và một số chế độ video quay ở tỷ lệ khung hình này. 4k – Chỉ chế độ video có độ phân giải cực cao là 4096×2160. 720p – Chỉ độ phân giải 1280×720. Đây được coi là tiêu chuẩn cơ bản của “HD” của youtube.

MỘT

Abe Kislevtz: Sản xuất phương tiện truyền thông cho GoPro. Blog của ông cung cấp các hướng dẫn tuyệt vời về cách sử dụng máy ảnh và chỉnh sửa. Cũng có thể tìm thấy trên diễn đàn /r/GoPro. Advanced Protune Controls: Cung cấp các cài đặt tùy chỉnh cho màu sắc, Giới hạn ISO, Độ sắc nét và Độ phơi sáng, tăng khả năng kiểm soát sáng tạo của bạn đối với hình ảnh của mình. Các tùy chọn có sẵn khác nhau tùy theo kiểu máy. AE: Adobe After Effects. Được sử dụng cho hiệu ứng hình ảnh. Một phần mềm chỉnh sửa phổ biến Anti-Jello: Một thiết bị giúp giảm lượng rung do máy bay bốn cánh quạt gây ra. Ví dụ. AE – Adobe Anamorphic- Khi các thanh màu đen được thêm vào video để giúp đạt được giao diện “điện ảnh”. Chèn Chống sương mù Xoay hình ảnh tự động: Khi được bật, máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh hướng sang phải khi máy ảnh được gắn ngược.

B

Go Pro thuật ngữBackdoor/ Backdoor Types: Chỉ phần sau có thể thay đổi lẫn nhau của vỏ máy. Chẳng hạn như Floaty. BacPac: Một phụ kiện gắn vào mặt sau của máy ảnh GoPro. Có thể là Battery BacPac hoặc LCD BacPac. Battery BacPac: Gắn vào mặt sau của máy ảnh GoPro và tăng pin của bạn. Bobber: Một tay cầm nổi Được thiết kế để cứu máy ảnh của bạn nếu bị rơi xuống nước, Body Mounts: Các phụ kiện gắn GoPro được gắn vào người, chẳng hạn như phụ kiện gắn mũ bảo hiểm. Burst Mode: Một thiết lập chụp nhiều ảnh chỉ trong vài giây. Black, Silver, White – Chỉ các biến thể khác nhau của GoPro Hero3.

C

Cineform – Cineform Studio, phần mềm chỉnh sửa miễn phí có sẵn từ GoPro. Class 2, 4, 6, 10, UHS, v.v. – Những thông số này đề cập đến loại tốc độ của thẻ nhớ. Chúng cho biết khả năng tốc độ tối đa của chức năng đọc/ghi của thẻ là bao nhiêu. Nếu thẻ quá chậm, thẻ sẽ không thể ghi thông tin đủ nhanh và GoPro sẽ dừng ghi. Đối với HD Hero, GoPro khuyến nghị ít nhất là loại 4. Đối với Hero3 mới, khuyến nghị sử dụng UHS 1 (loại tốc độ cực cao loại 1), tức là loại 10 có khả năng tốc độ cao hơn. Thẻ tốc độ loại x (Thay x bằng xếp hạng) Tuân thủ Codec – Tuân thủ chỉ đơn giản là thay đổi tốc độ khung hình của cảnh quay của bạn. Một ví dụ về điều này là giảm 60fps xuống còn 24fps. Có thể thực hiện trong nhiều bộ phần mềm khác nhau. CWA/Trung bình có trọng số trung tâm – Đây là phương án thay thế cho Đo sáng điểm cho hầu hết các Máy ảnh GoPro. Nó đánh giá toàn bộ hình ảnh và điều chỉnh cân bằng trắng theo mức trung bình của toàn bộ hình ảnh. Đây là mặc định tốt cho hầu hết các tình huống. Gây quỹ cộng đồng: Một cách để huy động tiền để xây dựng sản phẩm. Nhiều công ty phụ kiện GoPro đã tách ra từ chiến dịch gây quỹ cộng đồng thành công, chẳng hạn như Rhino Camera Gear, Go-Mount và PolarPro. Một nền tảng phổ biến để gây quỹ cộng đồng là Kickstarter.

D

Doohickey/Noseplug – Một miếng silicon nhỏ đi kèm với hầu hết các giá đỡ dính giúp loại bỏ tiếng kêu lạch cạch và tiếng ồn từ giá đỡ bị dịch chuyển nhẹ trong khi sử dụng. Nó có hình chữ U với một dây buộc nhỏ (giống như nút mũi bơi) và có thể có màu cam hoặc trắng. Máy bay không người lái: Xem UAV.

E

Xuất – Tạo tệp video từ một dự án phần mềm video, phù hợp để trình phát video trên internet phát

F

FCP Express FCP hoặc FCPX – Final Cut Pro hoặc FCP Express, một phần mềm chỉnh sửa phổ biến dành cho máy Mac. File Chaptering: Đây là khi máy quay GoPro của bạn tự động chia tách tệp video. Hoàn toàn bình thường. Fish-Eye – Thường dùng để chỉ hiện tượng méo hình thùng trong hình ảnh/video có trường nhìn rộng, đây là hiệu ứng “bẻ cong” tròn ở rìa của hình ảnh/video. FPS – Khung hình trên giây. Thường dùng để chỉ chế độ quay video và cho biết tốc độ quay video. Tốc độ càng nhanh thì video càng mượt và bạn có thể làm chậm cảnh quay mà không bị giật FPV: Góc nhìn thứ nhất. Tai nghe cung cấp góc nhìn của máy bay không người lái khi bay. FOV: Trường nhìn. Chỉ mức độ bạn có thể nhìn thấy trong một cảnh quay. Hiển thị dưới dạng số (ví dụ: 170 độ) hoặc theo tên (Rộng, Siêu rộng). Floaty: Chỉ phao nổi Backdoor hoặc bất kỳ thiết bị nổi nào giúp máy quay GoPro của bạn không bị chìm. (Chẳng hạn như dây đeo cổ tay nổi.) Khung: Khung GoPro là một hộp nhựa nhẹ, thường cho phép gắn GoPro mà không cần vỏ chống thấm nước. Khung Grab: Chụp ảnh tĩnh từ video

G

Gimbal: Một thiết bị ổn định điện tử. Được sử dụng trong UAV và có tay cầm. GoPole: Một nhà sản xuất phụ kiện GoPro chủ yếu sản xuất gậy và tay cầm. GoPro Studio – Một phần mềm do GoPro tạo ra để chỉnh sửa cảnh quay GoPro Tay cầm: Xem tay cầm.

H

H4B: Phiên bản HERO4 Black H4S: Phiên bản HERO4 Silver HERO: Máy quay GoPro giá rẻ có giá 129,99 đô la. H3B+: Phiên bản HERO3+ Black. H3S+: Phiên bản HERO3+ Silver. H3B: Phiên bản HERO3 Black. H3S: Phiên bản HERO3 Silver. H3W: Phiên bản HERO3 White. Tay cầm: Phụ kiện GoPro đóng vai trò như một tay cầm để giữ máy quay. Vỏ: Bao bọc máy quay GoPro. Vỏ phổ biến nhất là loại chống thấm nước. Giá đỡ HSP: Giá đỡ tay lái, cọc yên. Thẻ HiLight: Cho phép bạn đánh dấu những khoảnh khắc quan trọng trong khi quay để bạn có thể tìm thấy những clip hay nhất của mình sau này để phát lại, chỉnh sửa hoặc chia sẻ. Bạn có thể thêm thẻ bằng cách nhấn nút trên máy ảnh tương thích, Điều khiển từ xa thông minh hoặc Ứng dụng GoPro.

TÔI

iMovie: Phần mềm chỉnh sửa video của Apple.

J

Kẹp hàm: Một kẹp nhanh do GoPro chế tạo. Jello: Chỉ hiện tượng lắc lư thấy trong nhiều video quadcopter. Phụ kiện chống Jello tồn tại để làm giảm hiện tượng này.

K

KAP: Nhiếp ảnh trên không bằng diều. Sử dụng diều để chụp ảnh trên không. K-Edge: Nhà sản xuất phụ kiện GoPro chuyên về giá đỡ kim loại. Kickstarter: Công ty gây quỹ cộng đồng được nhiều người sử dụng để sản xuất phụ kiện GoPro.

L

LCD BacPac: Màn hình LCD cảm ứng lắp vào mặt sau của camera GoPro. Cho phép bạn điều chỉnh cài đặt, xem trước cảnh quay, phát video và nhiều chức năng khác. Loại ống kính (Dưới nước/Cong) Ghi vòng lặp: Tính năng sẽ tự động lưu/xóa một số phút đã ghi. Ví dụ: Bạn đã thiết lập camera GoPro để ghi lại các tia sét trong cơn bão. Bạn không muốn bỏ lỡ các tia sét tiềm ẩn bằng cách thay thẻ nhớ. Bạn thiết lập ghi vòng lặp để nếu có tia sét xảy ra, bạn có thể dừng camera và lưu lại ## phút cuối cùng.

Tôi

MakerBot: Một công ty sản xuất máy in 3D phổ biến với các phụ kiện DIY GoPro. MicroSD: Loại thẻ nhớ mà HERO3 và HERO3+ yêu cầu. MP – Megapixel. Nếu bạn đã từng sử dụng máy ảnh kỹ thuật số, bạn sẽ biết rằng Megapixel là đơn vị đo lường cho hình ảnh kỹ thuật số. Nhìn chung, MP càng cao thì hình ảnh càng đẹp. MPEG_Streamclip – Phần mềm miễn phí cho windows/mac để chuyển đổi video Multi-copter: Xem UAV.

N

Naked: Chỉ máy quay GoPro bên ngoài bất kỳ vỏ bọc nào. Độ phân giải gốc – Chỉ độ phân giải mà tệp ban đầu được quay. Nếu cảnh quay gốc được quay ở độ phân giải 1440p, nhưng được xuất ra ở độ phân giải 1080p, thì độ phân giải gốc là 1440p Nick Woodman: Nhà sáng lập và Tổng giám đốc điều hành của GoPro. NVG: Kính nhìn ban đêm.

Giá đỡ vật thể: Giá đỡ GoPro chủ yếu được gắn vào các vật thể, chẳng hạn như tay lái.

P

Panolapse: Phần mềm ghép ảnh của bạn lại với nhau để tạo ra những chỉnh sửa tua nhanh thời gian tuyệt vời. Có thể thêm hiệu ứng lia máy, loại bỏ hiệu ứng mắt cá và sẽ hòa trộn hình ảnh để tạo ra chuyển động mượt mà hơn. PE1, PE5, P1, P5, v.v. – Đây là chế độ “Chụp ảnh mỗi X giây” mà máy ảnh GoPro có. Mặc dù có thể sử dụng cài đặt này vì nhiều lý do khác nhau, nhưng nó thường được sử dụng để tạo video tua nhanh thời gian. Phantom: Đây là DJI Phantom. Một máy bay bốn cánh quạt phổ biến được sử dụng để quay cảnh trên không. Poles: Một phụ kiện chân máy đơn phổ biến của GoPro. Thường có thể thu gọn. Nút Nguồn/Chế độ: Nút lớn ở mặt trước của máy ảnh. POV – Điểm nhìn. Điều này thường đề cập đến trường nhìn cao đến mức mô phỏng thị lực của con người, tạo ra hiệu ứng hình ảnh khiến người xem thực sự đang xem nội dung của hình ảnh/video trực tiếp. Nút Nguồn & Nút Chọn Premier – Adobe Premier, một phần mềm chỉnh sửa phổ biến. Protune – Tối ưu hóa hình ảnh GoPro của bạn cho quy trình làm việc hậu kỳ. Kích hoạt Protune cung cấp cho bạn tốc độ dữ liệu cao hơn với ít nén video hơn, tốc độ khung hình 24 fps điện ảnh, cũng như cấu hình màu trung tính hơn để tăng tính linh hoạt cho việc phân loại màu trong quá trình hậu kỳ. Màu trung tính cũng giữ lại nhiều chi tiết hơn trong vùng sáng và vùng tối để có dải động mở rộng. Dành cho người dùng nâng cao.

Hỏi

Quadcopter: Một loại UAV. Cụ thể là có bốn rotor. Chẳng hạn như DJI Phantom. QuikCapture: Cho phép máy ảnh bật nguồn và tự động ghi hình chỉ bằng một nút bấm. Quick Mounts: Giá đỡ GoPro sau khi gắn vào máy ảnh có thể dễ dàng triển khai. Chẳng hạn như Jaws Clamp. QR Buckle: Khóa tháo lắp nhanh.

R

R1, R3, R5, v.v. – Trước khi cập nhật UI với Hero2, các máy quay GoPro gọi các chế độ video khác nhau là R1-5. Ví dụ, R5 là 1080p ở tốc độ 30fps và R3 là 720p ở tốc độ 60fps. Nếu bạn thấy ai đó nói về HD Hero gốc, bạn có thể thấy ai đó tham chiếu đến cài đặt R. RainX (Được sử dụng để ngăn sương mù) Độ phân giải/Độ phân giải – Độ phân giải là kích thước của hình ảnh hoặc video. Độ phân giải càng lớn, hình ảnh hoặc video sẽ càng chi tiết. RTF: Sẵn sàng bay. Chỉ các UAV có thể bay ngay khi mở hộp mà không cần thực hành.

S

SD/Micro SD – GoPro sử dụng một trong hai loại bộ nhớ lưu trữ, thẻ SD hoặc thẻ Micro SD. Thẻ SD lớn hơn và được Hero960 sử dụng thông qua Hero2. Tất cả các mẫu Hero3 đều sử dụng thẻ Micro SD. Đo sáng điểm/điểm – Một cài đặt trong đó, ở chế độ chụp ảnh, máy ảnh điều chỉnh cân bằng trắng dựa trên một điểm duy nhất ở giữa khung hình. Điều này tốt khi chụp từ bên trong ô tô ra môi trường sáng, ví dụ. Nút màn trập / Chọn / S: Nút lớn ở trên cùng của máy ảnh. Video + Ảnh đồng thời: Quay video và chụp ảnh tua nhanh thời gian cùng lúc. Skeleton: Một loại vỏ có các mặt hở cho phép bạn truy cập vào các cổng của máy ảnh. Được sử dụng để truyền video trực tiếp, cải thiện âm thanh, sạc trực tiếp. Đây không phải là vỏ chống thấm nước. Smatree: Một nhà sản xuất pin GoPro của bên thứ ba phổ biến. Steadicam: Một loại bộ ổn định cân bằng máy ảnh. SuperView: Một tính năng trong máy ảnh GoPro HERO3+ Black giúp kéo dài video một cách linh hoạt để vừa với khung hình 16 x 9.

T

Timelapse: Chỉ cả chế độ máy ảnh và phần cứng. Chế độ máy ảnh chụp một loạt ảnh trong một khoảng thời gian nhất định, cho phép bạn chụp các chuỗi ảnh dài mà không cần phải chạy qua bộ nhớ. Phần cứng Timelapse là một giá đỡ quay chậm, chụp các cảnh quay toàn cảnh dài. Transcode – Để chuyển đổi một loại tệp video sang định dạng khác. Một ví dụ về điều này là lấy cảnh quay gốc chưa chỉnh sửa từ máy ảnh GoPro và “chuyển mã” sang Codec Cineform. Trim + Share: Tính năng này cho phép bạn tạo các clip video ngắn trên điện thoại hoặc máy tính bảng và chia sẻ chúng trên Instagram, Facebook, YouTube, v.v. Twixtor – Một plugin phần mềm sử dụng tính năng pha trộn khung hình để mô phỏng quay video tốc độ cao (chuyển động siêu chậm)

Bạn

UAV: Phương tiện bay không người lái. Một tên gọi khác của máy bay bốn cánh quạt hoặc máy bay không người lái, chẳng hạn như DJI Phantom. UPd: Chế độ Upside Down. Upscaling – Có nghĩa là đặt cảnh quay có độ phân giải thấp hơn (tức là 720p) vào kích thước bố cục lớn hơn (tức là 1080p). Upscaling cảnh quay Upside Down Mode: Sử dụng chế độ này nếu bạn gắn máy ảnh lộn ngược. Thao tác này sẽ lật ngược video.

V

Vegas – Sony Vegas, một phần mềm chỉnh sửa phổ biến

T

Wasabi: Một nhà sản xuất pin GoPro bên thứ ba phổ biến.

X

Z

Chúng tôi hy vọng bạn thấy những thuật ngữ trong Go Pro này hữu ích khi bạn bước vào thế giới nhiếp ảnh hành động mới mẻ.

Bạn đang nghĩ đến việc đi du học để học tiếng Anh? Từ năm 1998, TALK đã đưa học sinh từ khắp nơi trên thế giới đến Hoa Kỳ để học tiếng Anh. Tầm nhìn của chúng tôi là về một thế giới nơi giao tiếp, hiểu biết, hợp tác và tôn trọng tồn tại giữa mọi người ở mọi quốc gia và nền văn hóa. Tại TALK, chúng tôi tin rằng cách tốt nhất để học tiếng Anh là đắm mình hoàn toàn vào văn hóa Mỹ cả trong và ngoài lớp học. Tìm hiểu thêm Giới thiệu về TALK .

 

Recent Posts

Leave a Comment

Start typing and press Enter to search