cụm từ bổ ngữ

 In Cụm từ và mệnh đề

Cụm từ appositive đóng vai trò như một danh từ, một cụm danh từ hoặc một mệnh đề danh từ. Nó xuất hiện bên cạnh một danh từ khác mà nó mô tả theo một cách khác, và nó luôn được phân cách bằng dấu phẩy, và đôi khi bằng dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc đơn. Một cụm từ appositive cho phép bạn thêm chi tiết hơn vào một câu và mang lại ý nghĩa rõ ràng và chính xác hơn cho câu của bạn. Nó thực sự có thể được sử dụng rất có lợi trong bài viết. Nó có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trong một câu, miễn là nó ở bên cạnh danh từ mà nó tham chiếu đến. Một công cụ tốt để nhận ra một cụm từ appositive là nếu bạn có thể loại bỏ nó khỏi câu và bạn vẫn còn lại một câu hoàn chỉnh.

ví dụ về cụm từ appositive

Con gái lớn của tôi, Elizabeth, đang học ngành y. Elizabeth là cụm từ appositive. Appositive thường được ngăn cách bằng dấu phẩy, dấu ngoặc đơn hoặc dấu gạch ngang. Nếu cụm từ appositive ở đầu câu, chúng ta chỉ có một dấu phẩy ở cuối cụm từ. Ví dụ: “Climate change, the change in global or regional climate patterns, affect everyone in every corner of the globe.” Nếu cụm từ appositive bị loại khỏi câu, câu sẽ kém hấp dẫn hơn nhiều. Hãy xem ví dụ này: “Climate change affect everyone in every corner of the globe.” Ở đầu câu, cụm từ appositive sẽ trông như thế này: Là người ủng hộ nhiều tổ chức từ thiện, dì tôi là thành viên được yêu mến trong cộng đồng của cô ấy. Cụm từ appositive rất tuyệt nếu bạn muốn thay đổi độ dài của câu, thêm chi tiết dễ đọc và đưa ra những quan điểm thú vị về một địa điểm, nhân vật hoặc ý tưởng theo cách trôi chảy. Cụm từ appositive cho phép bạn thêm chi tiết vào câu và truyền tải ý nghĩa rõ ràng và chính xác hơn cho câu của bạn. Nó thực sự có thể được sử dụng rất hiệu quả trong bài viết. Nó có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trong câu, miễn là nó nằm cạnh danh từ mà nó đề cập đến.

Recent Posts

Leave a Comment

Start typing and press Enter to search