Thì quá khứ tiếp diễn
Trong thì quá khứ tiếp diễn , hành động đang diễn ra cho đến một thời điểm nhất định trong quá khứ. Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những phạm trù của động từ thì quá khứ. Các dạng thì hiện tại, quá khứ và tương lai của động từ đều được chia thành các phạm trù phụ – thì đơn, thì tiếp diễn và thì hoàn thành tiếp diễn. Thì quá khứ tiếp diễn còn được gọi là thì quá khứ tiếp diễn.
Động từ thì quá khứ tiếp diễn
( was/were + hiện tại phân từ)
Nó xảy ra trong một khung thời gian cụ thể, và nó đã được hoàn thành tại một thời điểm nào đó trước thời điểm nói hoặc viết: “Đêm qua, lúc 7.30, tôi đang nấu bữa tối.” Nó cũng được sử dụng trong các câu với when hoặc while, để chỉ một hành động đang diễn ra khi một sự kiện khác – một sự gián đoạn – xảy ra: “Đêm qua, khi tôi đang nấu bữa tối, Jane đã đến.” “When” thường được theo sau bởi thì động từ Simple Past, trong khi “while” thường được theo sau bởi thì quá khứ tiếp diễn. “While” diễn đạt ý tưởng “trong thời gian đó.” Khi bạn sử dụng Past Continuous với hai hành động trong cùng một câu, nó diễn đạt các hành động đang diễn ra cùng một lúc “I was studies while he was making dinner.”
Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để tạo ra bầu không khí – “The weather was terrible. The skies were darkening and the wind started howling. Within minutes it was spill with rain.” Một ví dụ khác về cách dùng thì quá khứ tiếp diễn là khi một hành động gây khó chịu hoặc lặp đi lặp lại trong quá khứ được mô tả. Nó thường được kết hợp với “always” như: “The neighbor’s dog was always barking.” Như bạn sẽ thấy từ những ví dụ về cách dùng này, thì quá khứ tiếp diễn là một công cụ ngữ pháp hữu ích khi kể chuyện và mô tả sự kiện.