Phép ẩn dụ

 In Ngôn ngữ tượng hình

Khi chúng ta nói về phép ẩn dụ , chúng ta nói về một biện pháp tu từ mà trong đó người ta chỉ sử dụng một phần của một biểu thức nhưng lại muốn nói đến toàn bộ biểu thức. Đây là một cách rút gọn được hiểu là vì đây là một biện pháp tu từ phổ biến. Ví dụ, khi chúng ta nói về xã hội, chúng ta muốn nói đến xã hội thượng lưu.
Định nghĩa của Dictionary.com về:
phép ẩn dụphép ẩn dụ
danh từ
tu từ học
một biện pháp tu từ trong đó một phần được dùng cho toàn bộ hoặc toàn bộ cho một phần, phần đặc biệt cho phần chung hoặc phần chung cho phần đặc biệt, như trong ten sail cho ten ships pr a Croesus cho một người giàu có. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là ‘hiểu biết chung’. Đây là một dạng hoán dụ, trong đó một từ được dùng để thay thế một từ khác có liên quan chặt chẽ với từ gốc. phép ẩn dụ và thuật ngữ khoa học
“Trong văn bản khoa học, phép ẩn dụ cũng rất phổ biến. Ví dụ, DNA là phép ẩn dụ cho sự sống, ống nghiệm cho một thí nghiệm, phép thử thống kê cho bằng chứng và góc Tally cho một loại tổ chức xã hội.” Laurel Richardson – Chiến lược viết Nói một cách đơn giản, phép ẩn dụ là khi chúng ta sử dụng một từ hoặc cụm từ để biểu thị một thứ gì đó khác.

ví dụ hàng ngày về phép ẩn dụ

Thuật ngữ ‘nhựa’ dùng cho thẻ tín dụng
Từ ‘bánh mì’ có thể được dùng để chỉ thức ăn nói chung hoặc tiền bạc (anh ấy là người kiếm tiền; âm nhạc là nguồn sống của tôi). Từ ‘ngà voi’ ám chỉ các phím đàn piano (trước đây được làm bằng ngà voi)
‘Rừng’ của người chơi golf có nghĩa là gậy đánh golf dài nhất của họ. Khăn giấy mặt thường được gọi là ‘Kleenex’ Máy hút bụi được gọi là Hoovers Đây là một thành phần phổ biến của lời nói, và bây giờ bạn đã biết nó là gì, bạn sẽ nhận ra một phép ẩn dụ khi bạn nhìn thấy nó. Đây là một công cụ văn học tuyệt vời nếu bạn muốn sử dụng hình ảnh trực quan và xuất hiện nhiều trong thơ ca và lời bài hát.

Recommended Posts

Leave a Comment

Start typing and press Enter to search