Nghịch lý

 In Ngôn ngữ tượng hình

  nghịch lý  Nghịch lý mô tả một biện pháp tu từ, mặc dù có vẻ vô nghĩa và tự mâu thuẫn, nhưng lại chứa đựng một phần sự thật.

nghịch lý
danh từ
Nghịch lý là một tuyên bố dường như tự mâu thuẫn nhưng vẫn có thể đúng. Hầu hết các nghịch lý logic đều được biết đến là những lập luận không hợp lệ nhưng vẫn có giá trị trong việc thúc đẩy tư duy phản biện.
Dictionary.com định nghĩa nghịch lý như sau:
một tuyên bố hoặc đề xuất có vẻ tự mâu thuẫn hoặc vô lý nhưng trên thực tế lại diễn đạt một chân lý có thể xảy ra.
một mệnh đề tự mâu thuẫn và sai lầm.
bất kỳ người, vật hoặc tình huống nào thể hiện bản chất mâu thuẫn rõ ràng.
một ý kiến hoặc tuyên bố trái ngược với ý kiến được chấp nhận chung

Từ đồng nghĩa với nghịch lý: câu đố, dị thường, câu đố. Một trích dẫn về nghịch lý:
“Nghịch lý tinh tế nhất… ngay khi bạn từ bỏ tất cả, bạn có thể có tất cả. Miễn là bạn muốn quyền lực, bạn không thể có nó. Ngay khi bạn không muốn quyền lực, bạn sẽ có nhiều hơn những gì bạn từng mơ ước có thể có.” Ram Dass Từ tiếng Hy Lạp paradoxon , mà paradox bắt nguồn, có nghĩa là trái ngược với niềm tin. Câu nói này có vẻ tự mâu thuẫn nhưng nó chứa đựng một số sự thật cơ bản. Nghịch lý có xu hướng khiến mọi người suy nghĩ vượt ra ngoài các ý kiến và niềm tin có sẵn của họ.

ví dụ về nghịch lý

“Bạn phải tàn nhẫn để trở nên tử tế” Shakespeare Hamlet
“Một ngày nào đó bạn sẽ đủ lớn để bắt đầu đọc truyện cổ tích một lần nữa.” – CS Lewis. Sư tử, Phù thủy và Tủ quần áo Trong văn học, thơ ca và lời bài hát, nghịch lý được sử dụng không chỉ vì chúng là cách sử dụng từ ngữ thông minh và thú vị, mà còn vì nghịch lý thường truyền tải một ý nghĩa ẩn dụ nghiêm túc, đề cập đến các chủ đề cơ bản và chân lý phổ quát.

Recent Posts

Leave a Comment

Start typing and press Enter to search