Các loại từ – Đại từ
Đại từ là những từ – it, she, him, that, who – thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ. Chúng ta sử dụng đại từ thay vì lặp lại một danh từ – Nếu chúng ta không có đại từ , chúng ta sẽ thấy mình nói:
Jimmy không về nhà. Tôi gọi cho bạn bè của Jimmy. Không ai nhìn thấy Jimmy. Ngáp.
Sử dụng đại từ để thay thế danh từ sẽ giúp cuộc trò chuyện dễ dàng hơn nhiều!
Jimmy không về nhà. Tôi đã gọi cho bạn bè anh ấy . Không ai nhìn thấy anh ấy.
his, him Có ba loại đại từ : Đại từ chủ ngữ được sử dụng khi đại từ đề cập đến chủ ngữ trong câu (ví dụ: he , she, it, they ). Chúng cũng được sử dụng nếu chúng đổi tên chủ ngữ.
Chúng sẽ theo sau các động từ to be , chẳng hạn như is, are, was, were, am, will be, had been, v.v. Anh ấy đã không về nhà,
Cô lo lắng vì anh không về nhà.
Đại từ tân ngữ là khi từ thay thế tên của tân ngữ trực tiếp ( anh ấy, cô ấy, tôi )
Không ai nhìn thấy anh ta. Đại từ sở hữu ( his, theirs )
Tôi đã gọi cho bạn bè anh ấy .
cách sử dụng đại từ
Đại từ chỉ định: this, that, these, those (Đây là một bài đọc thú vị về đại từ ‘this’. ) Đại từ sở hữu chỉ quyền sở hữu Lưu ý rằng chúng không cần dấu nháy đơn: mine, yours, his, its, whose. Đại từ nghi vấn – who, what, which… được sử dụng trong các câu kết thúc bằng dấu chấm hỏi. Đại từ phản thân. Đây là những đại từ kết thúc bằng self hoặc -selves: myself, yourself, himself… Đại từ tương hỗ – each other, one another Đại từ bất định: another, much, nobody, few, such… Đại từ quan hệ who, whom, which… (quy tắc hữu ích: Whom và who thường bị dùng không đúng trong câu. Để hiểu sự khác biệt, thay vì who hoặc whom, hãy diễn đạt lại câu. Nếu đọc đúng khi bạn sử dụng him, hãy viết whom, và nếu bạn có thể nói he thay thế, hãy viết who. Vậy thì đại từ là những từ ngắn nhưng rất hữu ích vì chúng ta sử dụng đại từ thay vì lặp lại danh từ – it, she, him, that, who. Chúng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ.