Quy tắc và cách sử dụng – Comprise và Compose

 In Quy định và sử dụng

Định nghĩa của hai từ này cho thấy cách sử dụng và ý nghĩa của từ bao gồm và soạn thảo gần như phản ánh lẫn nhau, mặc dù chúng nghe rất giống nhau. Comprise và Compose – Định nghĩa Nghĩa của bao gồmchứa đựng. Toàn bộ bao gồm các bộ phận.
Đội gồm có mười một cầu thủ. hoặc Đội gồm có mười một cầu thủ.
Ký túc xá gồm 14 giường. Nghĩa là nó chứa 14 giường Lưu ý: Chúng ta không nói bao gồm bất cứ thứ gì. Comprise đủ vì nó có nghĩa là chứa, và bạn không nói chứa của! Từ, compose có nghĩa là tạo nên hoặc làm .

Các bộ phận tạo nên tổng thể.
Bốn cạnh tạo thành một hình vuông.
Chỉ có hai ngôi mộ tạo nên nghĩa trang Khi bạn sử dụng “comprise”, bạn đang nói về tất cả các bộ phận tạo nên toàn bộ. TOÀN BỘ BAO GỒM CÁC PHẦN. Cấu trúc câu khi sử dụng từ “comprise” là bất kể bạn muốn nói gì bằng ‘toàn bộ’ ví dụ như the team, the dorm là từ hoặc cụm từ đầu tiên trong câu. Theo sau từ ‘comprise’ là bất kể các bộ phận nào của toàn bộ.
The desk gồm 6 draw. The desk là tổng thể, và là phần đầu tiên trong câu và các phần theo sau. Luôn luôn. Không đúng khi nói 6 draw bao gồm một cái bàn. Khi chúng ta hiểu được nghĩa của từ ‘compose’, chúng ta có thể thấy compose và compose khác nhau như thế nào. Từ compose có nghĩa là tạo nên hoặc làm ra . CÁC PHẦN COMPOSE THE WHOLE.
Bốn cạnh tạo thành một hình vuông. Khi sử dụng compose trong một câu, các bộ phận đứng trước toàn bộ, trái ngược hoàn toàn với cấu trúc của câu với compose, khi từ có nghĩa là toàn bộ đứng trước từ/các từ có nghĩa là quá khứ. Khi chúng ta hiểu được nghĩa của từ ‘compose’, chúng ta có thể thấy compose và compose khác nhau như thế nào, gần như là bản sao của nhau, mặc dù chúng có âm thanh rất giống nhau.

Recent Posts

Start typing and press Enter to search